TopGoal Giá

TopGoal Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GOAL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
binance

Binance

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
okx

OKX

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
bybit

Bybit

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
digifinex

DigiFinex

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
bitrue

Bitrue

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
bingx

BingX

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
bitget

Bitget

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
deepcoin

Deepcoin

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
bitmart

BitMart

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
cointiger

CoinTiger

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
whitebit

WhiteBIT

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
lbank

LBank

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
btse

BTSE

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
gate-io

Gate.io

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
htx

HTX

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
xt

XT.COM

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
upbit

Upbit

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
kucoin

KuCoin

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
mexc

MEXC

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
indoex

IndoEx

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
phemex

Phemex

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
bitforex

BitForex

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
latoken

LATOKEN

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
bibox

Bibox

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
bithumb

Bithumb

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
poloniex

Poloniex

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
kraken

Kraken

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
p2b

P2B

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
dydx

dYdX

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
citex

CITEX

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
bitmex

BitMEX

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
stormgain

StormGain

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
coinsbit

Coinsbit

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
tidex

Tidex

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
bitfinex

Bitfinex

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0551
$0.0551
HK$0.4312
0.0514

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GOAL sang USD là 1 GOAL tương đương với $0.00001387 và mỗi USD có giá trị là 0.0551 TopGoal. Vốn hóa thị trường là $15.825m. Trong tuần qua, TopGoal đã giảm -3.60%, đạt mức cao nhất là $0.0573 và mức thấp là $0.0551. Trong tháng qua, TopGoal đã giảm -9.30%, đạt mức cao nhất là $0.0650 và mức thấp là $0.0551. Trong năm qua, TopGoal đã giảm -63.27%, với mức cao nhất là $0.1663 và thấp nhất là $0.0503. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GOAL đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.